ĐVT: Nghìn USD
Sản phẩm |
T4/2020 (USD) |
So với T4/2019 (%) |
4T năm 2020 ( USD) |
So với 4T/ 2019 (%) |
Tỷ trọng (%) |
Tổng cộng |
697.054 |
-18,7 |
3.294.541 |
5,1 |
100 |
Đồ nội thất bằng gỗ |
382.414 |
-26,9 |
2.036.685 |
3,1 |
61,8 |
Đồ nội thất phòng khách và phòng ăn |
136.903 |
-17,0 |
674.724 |
8,3 |
20,5 |
Ghế khung gỗ |
95.975 |
-33,8 |
585.171 |
4,2 |
17,8 |
Đồ nội thất phòng ngủ |
80.477 |
-47,8 |
502.068 |
-13,0 |
15,2 |
Đồ nội thất nhà bếp |
49.311 |
84,7 |
173.246 |
81,2 |
5,3 |
Đồ nội thất văn phòng |
19.748 |
-38,3 |
101.476 |
-13,8 |
3,1 |
Dăm gỗ |
155.251 |
-11,4 |
601.028 |
9,9 |
18,2 |
Gỗ, ván và ván sàn |
108.088 |
14,3 |
414.139 |
19,8 |
12,6 |
Cửa gỗ |
3.058 |
-4,8 |
10.392 |
5,9 |
0,3 |
Đồ gỗ mỹ nghệ |
1.621 |
6,6 |
7.247 |
36,3 |
0,2 |
Khung gương |
146 |
-90,5 |
1.035 |
-83,2 |
0,0 |
Loại khác |
46.476 |
-20,6 |
224.015 |
-9,3 |
6,8 |
Nguồn: http://vinanet.vn/